Bài 2 - Các chất dinh dưỡng có trong thực phẩm (Thực hành nấu ăn - Nghề phổ thông cấp trung học cơ sở)  
Bài 2 - Các chất dinh dưỡng có trong thực phẩm
 
I. Vai trò của các chất dinh dưỡng

Em hãy chọn cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống (…) để có nội dung đúng về vai trò của chất dinh dưỡng:

cung cấp, chức năng, duy trì, dinh dưỡng, vai trò.

Cơ thể con người hằng ngày cần phải được …. ...các chất..... ….. để …......hoạt động sống và lao động. Mỗi chất có ….......riêng trong cơ thể.

II. Các chất dinh dưỡng

1. Protein (chất đạm)

- Giá trị dinh dưỡng của chất đạm là:

Khoanh tròn vào chữ cái trước câu đúng trong các câu sau:

+ Tăng trưởng xây dựng và bồi bổ cơ thể.
+ Tạo nguồn dự trữ năng lượng.
+ Điều hòa mọi hoạt động sinh lí.
+ Điều hòa cơ thể chống bệnh tật.

-  Kể tên một số món ăn và chỉ ra thực phẩm nào cung cấp chất đạm:

+.....................

+....................

-   Nếu cơ thể thiếu chất đạm lâu dài thì sẽ như thế nào?

Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng trong các câu sau:

a. Bị bướu cổ

b. Bị đần độn

c. Cơ thể suy nhược gầy yếu, trẻ em bị suy dinh dưỡng protein-năng lượng

d. Trẻ bị rụng tóc, teo cơ.

e. Nội tiết tố rối loạn.

2. Gluxit (chất đường bột):

-   Chọn đáp án đúng về vai trò dinh dưỡng của gluxit:

a. Tham gia cấu tạo và tái tạo tế bào trong cơ thể.

b. Tham gia quá trình chuyển hóa cơ bản. Cung cấp năng lượng.

c. Có mặt trong thành phần tế bào, xương.

d. Tham gia điều hòa thân nhiệt.

- Kể tên một số món ăn thường ngày cung cấp chất đường bột?

- Biểu hiện khi cơ thể thiếu chất đường bột?

- Biểu hiện khi cơ thể dư chất đường bột?

3. Lipid (chất béo):

- Hãy chọn những cụm từ thích hợp:

axit béo, vitamin, năng lượng, bảo vệ

điền vào chỗ (…) để có vai trò của chất béo:

+  Là nguồn cung cấp…..

+  Là dung môi cho các chất…. …..tan trong chất béo.

+  Có chức năng ……………..

-Tại sao nhu cầu về chất béo ở trẻ em cao hơn người lớn?

............................................

............................................

............................................

- Nêu những tác hại khi cơ thể dư thừa chất béo?

...........................................

...........................................

...........................................

- Biện pháp điều trị chống béo phì là?

Hãy chọn câu trả lời đúng trong các câu sau:

a. Vẫn chọn chế độ ăn như bình thường nhưng tăng hoạt động thể lực.

b. Không chọn thực phẩm có chất béo, chất đường bột.

c. Phối hợp giữa tăng cường luyện tập thể lực với chế độ ăn có năng lượng thấp.

d. Ba yếu tố trên đều không cần thiết.

4. Vitamin (sinh tố)

Cho biết vai trò của vitamin?

...........................................

...........................................

...........................................

....

Hãy kể tên các vitamin mà em biết?

...........................................

...........................................

...........................................

....

-   Trong các thực phẩm sau đây: cam, đu đủ, xoài, men bia, giá, dầu cá, bơ, lòng đỏ trứng, rau xanh, bưởi, thịt bò, thực phẩm nào cung cấp nhiều?

+  Vitamin A: ...........................................

+  Vitamin B: ...........................................

+  Vitamin C: ...........................................

Tại sao nhu cầu vitamin ở trẻ em cao hơn người lớn?

...........................................

5.  Chất khoáng

Hãy kể tên các chất khoáng có trong thực phẩm mà em biết?

...........................................

...........................................

...........................................

....

Trong các thực phẩm sau:

thịt bò, xương động vật hầm nhừ, sữa, trứng, đậu nành, rau muống, rau má, gan, tim, tôm, cá, hải sản
 
thực phẩm nào cung cấp nhiều?

Canxi: ...........................................


Sắt: ...........................................


Iốt: ...........................................


-   Hậu quả nào xảy ra khi cơ thể:

Thiếu canxi: ...........................................


Thiếu sắt: ...........................................


Thiếu I ốt: ...........................................


6. Nước

Chọn cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống (…) trong các câu sau để nêu lên vai trò của nước:

thành phần chủ yếu, thân nhiệt, nhiệt độ, môi trường.

Nước là ………....của cơ thể, là …........cho mọi phản ứng sinh hóa trong cơ thể xảy ra.

Nước điều hòa…......

III.  CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG HỢP LÍ

Thế nào là ăn uống hợp lý?

...........................................

...........................................

...........................................

....


Em hãy chọn một số món ăn cung cấp đầy đủ sáu chất dinh dưỡng (protein, gluxit, lipit, vitamin, chất khoáng, nước)?

...........................................

...........................................

...........................................

....